Có 2 kết quả:
飛行記錄 fēi xíng jì lù ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ • 飞行记录 fēi xíng jì lù ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ
fēi xíng jì lù ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flight record
Bình luận 0
fēi xíng jì lù ㄈㄟ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
flight record
Bình luận 0